Có 3 kết quả:

惊魂 jīng hún ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ精魂 jīng hún ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ驚魂 jīng hún ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) in a panicked state
(2) frightened

Bình luận 0