Có 3 kết quả:
惊魂 jīng hún ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ • 精魂 jīng hún ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ • 驚魂 jīng hún ㄐㄧㄥ ㄏㄨㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a panicked state
(2) frightened
(2) frightened
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) spirit
(2) soul
(2) soul
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) in a panicked state
(2) frightened
(2) frightened
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0